Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Na Uy

Singapore

Trung Quốc

Indonesia

Nhật Bản

Malaysia

Pháp

Liên minh châu Âu

Thụy Điển

Thụy Sĩ

Áo

Slovakia

Vương quốc Anh

Hồng Kông

Síp

Kazakhstan

Croatia

Bulgaria

Albania

Bồ Đào Nha

Ireland

Cape Verde

Angola

Senegal

Israel

Serbia

Ghana

Ấn Độ

Canada

Belarus

Hoa Kỳ

Nga

Argentina

2024 May 17

Friday

00:00:00

NO

Constitution Day

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Apr)

Dự Đoán

-8.40

Trước đó

7.90

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports YoY (Apr)

Dự Đoán

-20.70

Trước đó

-10.00

Thấp

01:30:00

CN

House Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

-2.20

Trước đó

Trung bình

01:30:00

SG

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

4.66

Trước đó

Thấp

02:00:00

CN

Unemployment Rate (April)

Dự Đoán

5.20

Trước đó

5.20

Trung bình

02:00:00

CN

NBS Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

CN

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

5.50

Trung bình

02:00:00

CN

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.80

Trung bình

02:00:00

CN

Fixed Asset Investment (YTD) YoY (Apr)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.60

Trung bình

03:00:00

ID

Property Price Index YoY (Q1)

Dự Đoán

1.74

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.05

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Current Account (Q1)

Dự Đoán

0.25

Trước đó

0.60

Thấp

04:00:00

MY

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

1.10

Thấp

04:00:00

MY

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.90

Thấp

04:30:00

JP

Capacity Utilization MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.20

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production YoY (Mar)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

-6.70

Thấp

04:30:00

JP

Industrial Production MoM (Mar)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

3.80

Thấp

05:30:00

FR

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.40

Trung bình

06:00:00

EU

New Car Registrations YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:00:00

SE

Industrial Inventories QoQ (Q1)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Thấp

06:30:00

CH

Industrial Production YoY (Q1)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Trung bình

07:00:00

AT

CPI (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.50

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.40

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

07:20:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:50:00

CN

FDI (YTD) YoY (Apr)

Dự Đoán

-26.10

Trước đó

Trung bình

08:00:00

UK

BoE Mann Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

08:30:00

HK

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

2.70

Thấp

08:30:00

HK

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

2.30

Thấp

09:00:00

CY

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

2.10

Thấp

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.70

Cao

09:00:00

KZ

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.70

Thấp

09:00:00

EU

CPI (Apr)

Dự Đoán

125.30

Trước đó

126.10

Thấp

09:00:00

HR

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.70

Thấp

09:30:00

BG

Current Account (Mar)

Dự Đoán

275.80

Trước đó

-130.00

Thấp

10:00:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

10:00:00

PT

PPI MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Mar)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

CV

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

10:00:00

CV

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

AO

M3 Money Supply YoY (Apr)

Dự Đoán

38.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Apr)

Dự Đoán

14.32

Trước đó

14.50

Thấp

10:00:00

AL

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-42.00

Trước đó

-39.00

Thấp

10:00:00

SN

Balance of Trade (Mar)

Dự Đoán

-187.50

Trước đó

-415.00

Thấp

10:00:00

PT

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:30:00

PT

Current Account (Mar)

Dự Đoán

141.40

Trước đó

Thấp

10:45:00

IL

Inflation Expectations (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:50:00

RS

Current Account (Mar)

Dự Đoán

-211.00

Trước đó

-150.00

Thấp

11:00:00

GH

PPI YoY (Apr)

Dự Đoán

16.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (May/10)

Dự Đoán

641.59

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (May/03)

Dự Đoán

13.30

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (May/03)

Dự Đoán

19.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

New Motor Vehicle Sales (Mar)

Dự Đoán

137.69

Trước đó

139.00

Thấp

12:30:00

CA

Foreign Securities Purchases (Mar)

Dự Đoán

-8.78

Trước đó

3.51

Thấp

12:30:00

CA

New Housing Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Foreign Securities Purchases by Canadians (Mar)

Dự Đoán

24.19

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

13:00:00

BY

GDP YoY (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.90

Thấp

13:00:00

BY

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.00

Thấp

14:00:00

US

CB Leading Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.30

Trung bình

14:00:00

AO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

19.00

Trước đó

19.00

Thấp

14:15:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

5.30

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

7.70

Trước đó

7.80

Trung bình

16:00:00

RU

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.50

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (May/17)

Dự Đoán

496.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Total Rigs Count (May/17)

Dự Đoán

603.00

Trước đó

Thấp

18:05:00

AR

Leading Indicator MoM (Apr)

Dự Đoán

0.92

Trước đó

1.20

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

23:30:00

JP

Core Inflation Rate YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:30:00

JP

Inflation Rate MoM (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:30:00

JP

Inflation Rate Ex-Food and Energy YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Exports YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

23:50:00

JP

Imports YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản Sử Dụng Trang Web Chính Sách Bảo Mật

2024 © - All Rights Reserved by BCR Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.

zendesk